STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Thực tập nước ngoài |
1 |
TS. Hoàng Lê Phương |
Trưởng khoa |
2003, Trường đại học bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2006, Trường đại học bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 507 |
|
2 |
TS. Vi Thị Mai Hương |
Trưởng bộ môn |
2003, Trường Đại học Khoa học Tư nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội, Việt Nam |
2007, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 520 |
|
3 |
ThS. Hoàng Thị Kim Dung |
|
2010, Trường Đại học Tổng hợp kỹ thuật Tver – LB Nga |
|
|
TOEFL-ITP 480 |
|
4 |
ThS. Trần Thị Bích Thảo |
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Trung tâm Hợp tác Đào tạo quốc tế, Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên. |
5 |
ThS. Vũ Thị Thùy Trang |
|
2011, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 510 |
|
6 |
ThS. Nguyễn Thị Hằng |
|
2011, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 503 |
|
7 |
ThS. Nguyễn Trần Hưng |
|
2009, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 483 |
|