STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Thực tập nước ngoài |
1 |
TS. Dương Thế Hùng |
|
1996, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
1999, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
TOEFL-ITP 510 |
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 3 tháng, 2013 |
2 |
TS. Nguyễn Tiến Đức |
Trưởng bộ môn |
2004, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2011, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2018,Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
TOEFL-ITP 487 |
|
3 |
ThS. Đào Đăng Quang |
|
2002, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2008, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 470 |
|
4 |
ThS. Ngô Thị Thu Huyền |
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Phòng Thanh tra - Pháp chế, Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên. |
5 |
ThS. Nguyễn Xuân Thành |
|
2003, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 450 |
|
6 |
ThS. Nguyễn Văn Luân |
|
2010, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt Nam |
2017, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 457 |
|