DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT HỌC BỔNG | ||||||||
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||
STT | Mó số SV | Họ | Tờn | Lớp | TBC HK | TC đạt | HKII | Điểm RL |
1 | DTK1051040096 | Nguyễn Đức | Giang | K46KXC.01 | 3.73 | 15 | 55.95 | 103 |
2 | DTK1051040051 | Trần Thị Như | Quỳnh | K46KXC.01 | 3.67 | 15 | 55.05 | 89 |
3 | DTK1051050021 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | K46KTM.01 | 3.59 | 17 | 61.03 | 82 |
4 | DTK1051040118 | Nguyễn Đắc | Lượng | K46KXC.01 | 3.57 | 14 | 49.98 | 77 |
5 | DTK1151040054 | Lý Quang | Thặng | K47KXC.01 | 3.57 | 14 | 49.98 | 93 |
6 | DTK1051040101 | Lê Thế | Hợi | K46KXC.01 | 3.43 | 14 | 48.02 | 85 |
7 | DTK1051040026 | Đinh Việt | Hùng | K46KXC.02 | 3.41 | 17 | 57.97 | 83 |
8 | DTK1151040136 | Trần Văn | Giáp | K47KXC.02 | 3.4 | 15 | 51 | 73 |
9 | K135580201139 | Lê Đăng | Lâm | K49KXC.01 | 3.4 | 15 | 51 | |
10 | DTK1051040049 | Trần Anh | Nhật | K46KXC.01 | 3.33 | 18 | 59.94 | 78 |
11 | K135580201069 | Nguyễn Thị | Hà | K49KXC.02 | 3.33 | 15 | 49.95 | |
12 | DTK1051040122 | Nguyễn Thị | Mận | K46KXC.01 | 3.27 | 15 | 49.05 | 78 |
13 | DTK1051040149 | Trần Quốc | Tuấn | K46KXC.01 | 3.27 | 15 | 49.05 | 93 |
14 | DTK1051050018 | Dương Thị Hồng | Ngọc | K46KTM.01 | 3.27 | 15 | 49.05 | 81 |
15 | DTK1051050020 | Nguyễn Thị Thu | Phương | K46KTM.01 | 3.27 | 15 | 49.05 | 84 |
16 | K135580201108 | Đàm Văn | Đức | K49KXC.01 | 3.27 | 15 | 49.05 | |
17 | DTK1051040143 | Nguyễn Văn | Tùng | K46KXC.02 | 3.22 | 18 | 57.96 | 78 |
18 | DTK1151050030 | Nguyễn Thị | Hường | K47KTM.01 | 3.18 | 17 | 54.06 | 83 |
19 | K125580201139 | Trần Văn | Thắng | K48KXC.02 | 3.18 | 17 | 54.06 | 84 |
20 | K135520320062 | Phan Thị Thu | Thảo | K49KTM.01 | 3.17 | 18 | 57.06 | 78 |
21 | K135520320076 | Phi Thị | Tuân | K49KTM.01 | 3.17 | 18 | 57.06 | 83 |
22 | DTK1051040086 | Hoàng Văn | Chung | K46KXC.02 | 3.14 | 14 | 43.96 | 84 |
23 | DTK1051040018 | Thân Văn | Đoàn | K46KXC.01 | 3.13 | 15 | 46.95 | 89 |
24 | DTK1051040121 | Nguyễn Văn | Mạnh | K46KXC.01 | 3.13 | 15 | 46.95 | 78 |
25 | DTK1051050017 | Nguyễn Thị Phương | Mận | K46KTM.01 | 3.13 | 15 | 46.95 | 78 |
26 | DTK1151040148 | Phùng Ngọc | Luân | K47KXC.02 | 3.12 | 17 | 53.04 | 79 |
27 | DTK1051040114 | Nguyễn Đức | Khoa | K46KXC.01 | 3.07 | 15 | 46.05 | 78 |
28 | DTK1151050024 | Nguyễn Thị Lan | Anh | K47KTM.01 | 3.07 | 15 | 46.05 | 83 |
29 | K135520320068 | Nguyễn Thị | Thủy | K49KTM.01 | 3.06 | 18 | 55.08 | 83 |
30 | DTK1051040023 | Đào Thị | Hồng | K46KXC.01 | 3.06 | 16 | 48.96 | 82 |
31 | DTK1051040120 | Lô Văn | Long | K46KXC.01 | 3.06 | 16 | 48.96 | 92 |
32 | K125580201149 | Bùi Minh | Tiến | K48KXC.02 | 3.06 | 16 | 48.96 | 81 |
33 | DTK1051040163 | Vũ Đình | Hùng | K46KXC.02 | 3.05 | 20 | 61 | 78 |
34 | DTK1151050038 | Phan Thị | Phương | K47KTM.01 | 3.05 | 19 | 57.95 | 81 |
35 | DTK1051050035 | Lê Thị | Hương | K46KTM.01 | 3 | 15 | 45 | 73 |
36 | DTK1051050031 | Thân Hải | Yến | K46KTM.01 | 3 | 15 | 45 | 73 |
37 | DTK1051050002 | Bùi Thị | Bình | K46KTM.01 | 2.94 | 17 | 49.98 | 73 |
38 | DTK1051040075 | Trần Thị Hải | Yến | K46KXC.01 | 2.89 | 19 | 54.91 | 76 |
39 | DTK1151040023 | Nguyễn Văn | Hà | K47KXC.01 | 2.88 | 17 | 48.96 | 85 |
40 | DTK1051040148 | Ngô Ngọc | Trinh | K46KXC.01 | 2.88 | 16 | 46.08 | 78 |
41 | DTK1051050034 | Nguyễn Thị | Hằng | K46KTM.01 | 2.82 | 17 | 47.94 | 84 |